Có 1 kết quả:
耍猴 shuǎ hóu ㄕㄨㄚˇ ㄏㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get a monkey to perform tricks
(2) to put on a monkey show
(3) to make fun of sb
(4) to tease
(2) to put on a monkey show
(3) to make fun of sb
(4) to tease
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0