Có 1 kết quả:

耍猴 shuǎ hóu ㄕㄨㄚˇ ㄏㄡˊ

1/1

shuǎ hóu ㄕㄨㄚˇ ㄏㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to get a monkey to perform tricks
(2) to put on a monkey show
(3) to make fun of sb
(4) to tease

Bình luận 0